Có 1 kết quả:
重新做人 chóng xīn zuò rén ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄗㄨㄛˋ ㄖㄣˊ
chóng xīn zuò rén ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄗㄨㄛˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start a new life
(2) to make a fresh start
(2) to make a fresh start
Bình luận 0
chóng xīn zuò rén ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄗㄨㄛˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0